Trường hợp phẫu thuật cắt gan nội soi lần đầu tiên được Reich báo cáo vào năm 1991. Kaneko áp dụng kỹ thuật này tại Nhật Bản vào năm 1993, mở ra một phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý gan. Nhờ những ưu điểm vượt trội so với phương pháp phẫu thuật truyền thống, cắt gan nội soi dần được các phẫu thuật viên và người bệnh đón nhận.
Tại Bệnh viện Đại học Y Dược Cần Thơ, phẫu thuật cắt gan nội soi cũng dần được áp dụng trong những năm gần đây và đạt được kết quả đáng khích lệ.
1. Trường hợp lâm sàng được PTNS cắt gan tại BV ĐHYD Cần Thơ
Bệnh nhân nam, 61 tuổi sau khi đến kiểm tra sức khỏe tình cờ phát hiện khối u gan ở hạ phân thùy II kích thước khoảng 3x3cm.
Bệnh nhân có tiền sử nhiễm viêm gan siêu vi B cách đây 3 năm đã được điều trị.
Bệnh nhân được chỉ định chụp CT-scan bụng có cản quang ghi nhận hạ phân thùy II có một nốt tổn thương đậm độ thấp, bờ không đều, giới hạn rõ, kích thước khoảng 28x22mm, ngấm thuốc tương phản mạnh ở thì động mạch, wash-out ở các thì sau. Kết luận: nốt tổn thương gan hạ phân thùy II nghĩ ung thư biểu mô tế bào gan.
Xét nghiệm máu ghi nhận : AFP: 258ng/ml; Albumin: 37 g/L; Protein TP:64 g/L; Bilirubin TP: 14 µmol/L; Bilirubin TT: 6.2 µmol/L
Bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan hạ phân thùy III và được chỉ định phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái. Trải qua 110 phút phẫu thuật bệnh nhân và được đưa vào phòng hậu phẫu theo dõi tiếp tục. Bệnh nhân được xuất viện sau mổ 7 ngày với tình trạng ổn định, vết thương lành tốt, chưa ghi nhận các biến chứng sau mổ. Khi xuất viện bệnh nhân được hướng dẫn uống thuốc theo toa và tái khám theo lịch hẹn bác sĩ đưa ra. Tái khám sau 1 tuần và 3 tuần ghi nhận vết mổ lành tốt, tình trạng bệnh nhân ổn định, chưa ghi nhận các biến chứng muộn sau mổ.
Có thể thấy, những lợi ích của phẫu thuật nội soi cắt gan là không thể phủ nhận. Tuy nhiên đối với một kỹ thuật phẫu thuật mới điều trị bệnh ung thư, kết quả sống thêm sau điều trị là vấn đề được quan tâm nhiều nhất.
2. Phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy) là gì?
Cắt gan là một phẫu thuật phức tạp, đóng vai trò then chốt trong điều trị các bệnh lý gan. Phẫu thuật này được thực hiện nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ gan của bệnh nhân. Trong trường hợp chỉ cắt bỏ một phần, nếu phần gan còn lại khỏe mạnh nó sẽ phát triển trở lại kích thước ban đầu.
3. Điểm khác biệt giữa phẫu thuật cắt gan nội soi so với mổ mở
Hình 2. Sự khác biệt giữa đường mổ nội soi (bên trái) và mổ mở (bên phải) khi phẫu thuật cắt gan
4. Lý do thực hiện phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy)
Các bệnh ung thư gan phổ biến nhất được điều trị bằng cắt gan một phần bao gồm:
• Ung thư gan nguyên phát (Hepatocellular carcinoma - HCC
• Ung thư đường mật trong gan (Cholangiocarcinoma)
• Di căn ung thư đại tràng (Metastatic colorectal cancer)
• U mạch máu gan to (hemangioma)
Ngoài ra, phẫu thuật cắt gan có thể được thực hiện để loại bỏ các khối u lành tính khác, chẳng hạn như:
• Sỏi mật trong đường mật trong gan (Intrahepatic bile duct stones)
• U tuyến gan (Adenoma)
• U nang gan (Liver cysts)
5. Mức độ nghiêm trọng của phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy)
Phẫu thuật cắt gan được coi là một thủ thuật phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao. Một lý do là vì gan có rất nhiều mạch máu và có thể chảy máu nhiều, do đó các bác sĩ phẫu thuật gan cần được đào tạo bài bản để tránh làm tổn thương các mạch máu và kiểm soát bất kỳ tình trạng chảy máu nào.
6. Những yếu tố khác ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của phẫu thuật cắt gan:
• Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Người có sức khỏe tổng thể tốt thường hồi phục nhanh hơn và có ít biến chứng hơn.
• Vị trí của khối u: Khối u ở vị trí khó tiếp cận có thể làm tăng độ phức tạp của phẫu thuật.
• Các bệnh lý nền khác: Nếu bạn mắc các bệnh lý nền khác, chẳng hạn như bệnh tim hoặc bệnh phổi, thì nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật có thể cao hơn.
Tóm lại: Mặc dù phẫu thuật cắt gan nội soi có thể là một phẫu thuật lớn, nhưng với sự tiến bộ của y học và kỹ thuật phẫu thuật, tỷ lệ thành công ngày càng cao. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa gan để đưa ra lựa chọn điều trị phù hợp nhất.
7. Các xét nghiệm và quy trình trước phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy)
Trước khi quyết định thực hiện phẫu thuật cắt gan, bác sĩ cần tiến hành các bước đánh giá và xét nghiệm để xác định xem đây có phải lựa chọn điều trị phù hợp cho bạn hay không.
Các yếu tố bác sĩ cân nhắc:
• Sức khỏe tổng thể của bạn: Bạn có đủ khỏe để chịu đựng phẫu thuật không?
• Tình trạng khối u: Khối u có vị trí thuận lợi để phẫu thuật không? Kích thước khối u có cho phép cắt bỏ an toàn không?
• Nguy cơ di căn: Bạn có ung thư ở các cơ quan khác ngoài gan không?
Trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị khác có thể được thực hiện trước phẫu thuật cắt gan, chẳng hạn như:
• Xạ trị: Giúp thu nhỏ khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng và an toàn hơn.
• Can thiệp mạch máu (Interventional radiology): Sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để điều trị khối u bằng cách tắc nghẽn nguồn cung cấp máu của khối u.
• Hóa trị: Diệt tế bào ung thư và có thể giúp cải thiện tỷ lệ chữa khỏi ung thư.
Để đánh giá các yếu tố này, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm, bao gồm:
• Xét nghiệm hình ảnh: Chụp CT scan hoặc MRI để kiểm tra chi tiết gan, vị trí và kích thước khối u.
• Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan.
• Sinh thiết gan: Lấy một mẫu mô gan nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm xác định bản chất của khối u.
Bằng cách thực hiện các xét nghiệm và đánh giá kỹ lưỡng, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.
8. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy)
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật cắt gan phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
• Phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật nội soi thường có thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở.
• Mức độ phức tạp của phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ khối u lớn hoặc phức tạp sẽ mất nhiều thời gian phục hồi hơn.
• Tình trạng sức khỏe tổng thể: Người có sức khỏe tổng thể tốt thường phục hồi nhanh hơn.
• Hồi phục sau mổ:
o Phẫu thuật mở: 4-8 tuần.
o Phẫu thuật nội soi 2-4 tuần.
• Trở lại các hoạt động bình thường:
o Phẫu thuật mở: 12 tuần.
o Phẫu thuật nội soi 6-8 tuần.
9. Trong thời gian phục hồi, bạn cần lưu ý:
• Nghỉ ngơi hợp lý: Cho phép cơ thể hồi phục sau phẫu thuật.
• Tránh hoạt động nặng: Không nên mang vác vật nặng hoặc tập thể dục gắng sức trong vài tuần đầu.
• Chế độ ăn uống: Bổ sung đủ protein và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ chức năng gan.
• Vận động nhẹ nhàng: Đi bộ nhẹ nhàng mỗi ngày có thể giúp cải thiện lưu thông máu và thúc đẩy quá trình phục hồi.
• Tái khám định kỳ: Thực hiện theo lịch hẹn tái khám với bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe và chức năng gan.
Mặc dù thời gian phục hồi được nêu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, nhưng việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chăm sóc sức khỏe hợp lý sẽ giúp bạn phục hồi nhanh chóng và trở lại cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
10. Cuộc sống sau phẫu thuật cắt gan (Hepatectomy)
Sau phẫu thuật cắt gan, bạn sẽ trải qua một thời gian mệt mỏi và đau nhức. Bạn cũng có thể cảm thấy buồn nôn trong những ngày đầu. Những triệu chứng này thường sẽ giảm dần trong khoảng 2 tuần đầu tiên. Trong thời gian này, hãy nghỉ ngơi nhiều để cơ thể phục hồi.
Về lâu dài, cuộc sống của bạn có thể gần như trở lại bình thường. Bạn có thể tham gia các hoạt động hàng ngày và sinh hoạt thể chất, nhưng nên tránh các hoạt động gắng sức hoặc tiếp xúc với các chất độc hại cho gan. Bác sĩ có thể đề nghị bạn tiêm phòng viêm gan A và B để giúp bảo vệ gan của bạn.
Mặc dù đã phẫu thuật cắt bỏ khối u, nhưng bạn vẫn cần theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin về việc chăm sóc sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh sau phẫu thuật cắt gan.
Nếu cần tư vấn thêm thông tin xin liên hệ Đơn vị điều trị U gan thuộc Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Trường ĐHYD Cần Thơ. Số ĐT: 02923748811
PGS Phạm Văn Năng, Ths Nguyễn Văn Tuấn, Ths Mai Văn Đợi, Ths Nguyễn Văn Hiên, Ths Lâm Hoàng Huấn, Ths Nguyễn Lê Gia Kiệt, Ths Trần Thành Tuân
Tài liệu tham khảo
1. Berardi G, Guglielmo N, Mariano G, Ettorre GM. Surgical Margins for Hepatocellular Carcinoma. In: Ettorre GM, ed. Hepatocellular Carcinoma. Springer International Publishing; 2023:113-120.
2. Cipriani F, Aldrighetti L. Laparoscopic Approach for the Treatment of Hepatocellular Carcinoma. In: Ettorre GM, ed. Hepatocellular Carcinoma. Springer International Publishing; 2023:89-95.
3. Garufi C, Mancuso A. Hepatocellular Carcinoma Medical Therapy. In: Ettorre GM, ed. Hepatocellular Carcinoma. Springer International Publishing; 2023:173-179.
4. Jarnagin WR. Blumgart's Surgery of the Liver, Biliary Tract, and Pancreas. Elsevier; 2022.
5. Lee D, Yang JD, Chaiteerakij R, Roberts LR. Hepatitis Viruses: Hepatocellular Carcinoma. In: Kaslow RA, Stanberry LR, Powers AM, eds. Viral Infections of Humans: Epidemiology and Control. Springer US; 2020:1-36.
6. White DL, Firozi A, El-Serag HB. Epidemiology of Hepatocellular Carcinoma. In: Carr BI, ed. Hepatocellular Carcinoma: Diagnosis and Treatment. Humana Press; 2010:1-25.