Dược lý - Dược lâm sàng

Dị ứng thuốc hóa trị ung thư từ lý thuyết đến thực hành lâm sàng

19/12/2025

Lượt xem: 205

Dị ứng thuốc hóa trị là một thách thức ngày càng lớn trong thực hành ung thư học hiện đại, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn người bệnh và hiệu quả điều trị. Hiểu biết sâu sắc về cơ chế miễn dịch, yếu tố nguy cơ và các chiến lược xử trí, dự phòng giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định lâm sàng chính xác, hạn chế việc ngừng các phác đồ điều trị tối ưu một cách không cần thiết.
Dược sĩ lâm sàng có thể hổ trợ bảo đảm an toàn thuốc hóa trị thông qua phân tích đơn thuốc, đánh giá chống chỉ định, tiền sử dị ứng, xét nghiệm cận lâm sàng và liều dùng cá thể hóa. Các can thiệp dược lâm sàng đã được chứng minh giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót nghiêm trọng, bao gồm cả các tình huống đe dọa tính mạng liên quan đến hóa trị ung thư [11]. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ ung thư, dị ứng – miễn dịch và dược lâm sàng là chìa khóa để tiếp cận toàn diện và an toàn đối với dị ứng thuốc hóa trị trong bối cảnh y học cá thể hóa.

1363

1. Đại cương
Dị ứng thuốc hóa trị là nhóm phản ứng bất lợi (ADR) không phụ thuộc liều, không giải thích được bằng độc tính dược lý thông thường, với biểu hiện từ nhẹ như ban da, ngứa đến nặng đe dọa tính mạng như phản vệ hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc. Tần suất ghi nhận ngày càng tăng do thời gian điều trị kéo dài và mở rộng sử dụng hóa trị, thuốc sinh học và thuốc nhắm trúng đích [1].
Đối với thuốc hóa trị, cần phân biệt giữa phản ứng truyền thuốc và dị ứng thuốc. Phản ứng truyền thuốc hóa trị thường xảy ra sớm, chủ yếu trong lần truyền đầu, không qua cơ chế miễn dịch (IgE) và có thể kiểm soát bằng điều chỉnh tốc độ truyền. Ngược lại, dị ứng thuốc thực sự liên quan cơ chế miễn dịch, thường xuất hiện sau các lần tiếp xúc lặp lại và có nguy cơ tái phát khi dùng lại thuốc [1, 2, 12].
2. Dịch tễ
Tỷ lệ phản ứng quá mẫn do thuốc hóa trị được ước tính vào khoảng 5%, trong đó các thuốc nhóm platinum (cisplatin, carboplatin và oxaliplatin) là nguyên nhân thường gặp nhất của các phản ứng nặng [3]. Nhiều nghiên cứu cho thấy nguy cơ dị ứng tăng theo số lần tiếp xúc với thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân được điều trị kéo dài hoặc tái sử dụng cùng một phác đồ [2,3].
Dữ liệu cảnh giác dược tại Việt Nam cho thấy phản vệ do thuốc chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số các báo cáo phản ứng có hại của thuốc, với tỷ lệ tử vong cao so với các phản ứng khác. Mặc dù kháng sinh là nhóm thuốc được báo cáo nhiều nhất, thuốc chống ung thư cũng là nhóm thuốc có tín hiệu cảnh báo nghiêm trọng, đặc biệt khi xảy ra trong bối cảnh bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch [4].
Một số nghiên cứu gần đây ghi nhận sự thay đổi mô hình dịch tễ của dị ứng thuốc, trong đó sự gia tăng sử dụng hóa trị liệu, kháng thể đơn dòng và liệu pháp miễn dịch góp phần làm tăng gánh nặng dị ứng thuốc trong nhóm bệnh nhân ung thư [5].
Bảng 18.1. Một số trường hợp báo cáo ADR về thuốc hóa trị ung thư tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 2023-2025

Bàn luận: Bảng 18.1 cho thấy phản ứng quá mẫn nghiêm trọng chủ yếu liên quan đến thuốc nhóm platinum và kháng thể đơn dòng, thường xảy ra trong quá trình truyền nhưng hồi phục tốt khi được phát hiện và xử trí kịp thời theo phác đồ chuẩn.
3. Cơ chế và yếu tố nguy cơ
3.1. Cơ chế miễn dịch
Phản ứng quá mẫn do thuốc hóa trị được phân loại theo hệ thống Gell và Coombs thành bốn type. Phản ứng typ I qua trung gian immunoglobulin E là dạng được quan tâm nhiều nhất do nguy cơ gây phản vệ. Trong cơ chế này, thuốc hoặc chất chuyển hóa của thuốc đóng vai trò như dị nguyên, kích hoạt quá trình mẫn cảm và tạo kháng thể immunoglobulin E đặc hiệu. Khi tái tiếp xúc, phức hợp dị nguyên – immunoglobulin E gắn lên thụ thể ái lực cao trên dưỡng bào và bạch cầu ái kiềm, gây phóng thích histamin, leukotrien và các cytokine tiền viêm [1,2].
Ngoài cơ chế qua trung gian IgE, một số thuốc hóa trị có thể gây hoạt hóa dưỡng bào trực tiếp hoặc thông qua thụ thể MRGPRX2, dẫn đến phản ứng lâm sàng tương tự phản vệ nhưng không có bằng chứng của mẫn cảm miễn dịch đặc hiệu [6]. Các phản ứng muộn, typ IV, qua trung gian tế bào T, thường biểu hiện bằng ban dát sẩn, viêm da tróc vảy hoặc các hội chứng da nặng như Stevens–Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc [7].

Hình 18.1. Cơ chế gây mẫn cảm theo con đường IgE của thuốc hóa trị
(nguồn: Cancer Immunol Immunother (2012) 61:1575–1584)
3.2. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm số chu kỳ điều trị tích lũy, tiền sử dị ứng thuốc, giới nữ và một số yếu tố di truyền.
Nghiên cứu về oxaliplatin cho thấy mối liên quan giữa alen HLA-DRB1*12:01 và nguy cơ phản ứng quá mẫn miễn dịch, gợi ý vai trò của yếu tố di truyền trong dự đoán nguy cơ dị ứng thuốc hóa trị [8].
Ngoài ra, bệnh nhân ung thư thường có sự thay đổi điều hòa miễn dịch do bản thân bệnh và do điều trị, điều này có thể ảnh hưởng đến ngưỡng xuất hiện và biểu hiện của các phản ứng quá mẫn [9].
4. Xử trí
4.1. Xử trí cấp tính
Nguyên tắc xử trí phản ứng dị ứng thuốc hóa trị là ngừng ngay thuốc nghi ngờ, đánh giá nhanh mức độ nặng và xử trí theo phác đồ chuẩn. Đối với phản vệ, adrenaline là thuốc hàng đầu và cần được sử dụng kịp. Các biện pháp hỗ trợ khác bao gồm thở oxy, truyền dịch, kháng histamin và corticosteroid tùy mức độ phản ứng [3].
Việc phân biệt phản ứng dị ứng thực sự với phản ứng không qua trung gian miễn dịch có ý nghĩa quan trọng trong quyết định tiếp tục hay ngừng vĩnh viễn thuốc hóa trị đang sử dụng. Khi phản vệ xảy ra ở các chu kỳ hóa trị giữa, việc tiếp tục hay thay đổi liệu pháp cần dựa trên mức độ phản ứng, cơ chế nghi ngờ, vai trò của thuốc trong phác đồ và khả năng thay thế [2, 3].
4.2. Giải mẫn cảm thuốc
Trong trường hợp thuốc là lựa chọn tối ưu và không có phương án tương đương, giải mẫn cảm nhanh có thể được cân nhắc nhằm tạo dung nạp tạm thời; ngược lại, với phản vệ nặng hoặc nguy cơ tái phát cao, nên ưu tiên chuyển sang liệu pháp an toàn hơn [2,3].
Các nghiên cứu cho thấy giải mẫn cảm có hiệu quả cao và an toàn tương đối, ngay cả ở bệnh nhân có tiền sử phản vệ, với điều kiện thực hiện tại cơ sở có kinh nghiệm và đầy đủ phương tiện hồi sức [2,10].
5. Dự phòng
Dự phòng dị ứng thuốc hóa trị bao gồm đánh giá nguy cơ trước điều trị, khai thác kỹ tiền sử dị ứng và theo dõi chặt chẽ trong các chu kỳ đầu. Ở một số thuốc có nguy cơ cao, tiền điều trị bằng corticosteroid và kháng histamin có thể làm giảm tỷ lệ và mức độ phản ứng, mặc dù không loại trừ hoàn toàn nguy cơ dị ứng [1,3].
Việc phát triển các dấu ấn sinh học, bao gồm xét nghiệm da, test hoạt hóa bạch cầu ái kiềm và nghiên cứu di truyền HLA, được kỳ vọng sẽ giúp cá thể hóa dự phòng và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp trong tương lai [8].
6. Kết luận
Dị ứng thuốc hóa trị là một thách thức ngày càng lớn trong thực hành ung thư học hiện đại, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn người bệnh và hiệu quả điều trị. Hiểu biết sâu sắc về cơ chế miễn dịch, yếu tố nguy cơ và các chiến lược xử trí, dự phòng giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định lâm sàng chính xác, hạn chế việc ngừng các phác đồ điều trị tối ưu một cách không cần thiết.
Dược sĩ lâm sàng có thể hổ trợ bảo đảm an toàn thuốc hóa trị thông qua phân tích đơn thuốc, đánh giá chống chỉ định, tiền sử dị ứng, xét nghiệm cận lâm sàng và liều dùng cá thể hóa. Các can thiệp dược lâm sàng đã được chứng minh giúp phát hiện và ngăn ngừa sai sót nghiêm trọng, bao gồm cả các tình huống đe dọa tính mạng liên quan đến hóa trị ung thư [11]. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ ung thư, dị ứng – miễn dịch và dược lâm sàng là chìa khóa để tiếp cận toàn diện và an toàn đối với dị ứng thuốc hóa trị trong bối cảnh y học cá thể hóa.
Tài liệu tham khảo
1. Galateanu B, et al. Allergy in Cancer Care: Antineoplastic Therapy-Induced Hypersensitivity Reactions. Int J Mol Sci. 2023;24:3886.
2. Castells M, Sancho-Serra MC, Simarro M. Hypersensitivity to antineoplastic agents: mechanisms and treatment with rapid desensitization. Cancer Immunol Immunother. 2012;61:1575–1584.
3. Chu GKH, et al. Chemotherapy hypersensitivity: Current insights and novel desensitization strategies. J Allergy Hypersensitivity Dis. 2025;6:100042.
4. Nguyen KD, et al. Drug-Induced Anaphylaxis in a Vietnamese Pharmacovigilance Database. Drug Saf. 2018.
5. Doña I, et al. Changing patterns in the epidemiology of drug allergy. Allergy. 2024;79:613–628.
6. Kozubek P, et al. Immune Reactions in Major Types of Oncological Treatment. Int J Mol Sci. 2023;24:11257.
7. Roger I, et al. Evaluation of Delayed-Type Hypersensitivity to Antineoplastic Drugs. Cancers. 2023;15:1208.
8. Hsu HC, et al. Clinical characteristics and genetic HLA marker for oxaliplatin-induced adverse drug reactions. Allergol Int. 2024;73:580–586.
9. Bluth MH. IgE and chemotherapy. Cancer Immunol Immunother. 2012;61:1585–1590.
10. Singh S, et al. Pattern of Adverse Drug Reactions to Anticancer Drugs. Indian J Med Paediatr Oncol. 2017;38:140–145.
11. Daupin J, et al. Pharmaceutical interventions to improve safety of chemotherapy-treated cancer patients. J Oncol Pharm Pract. 2019.
12. Barroso, A., Estevinho, F., Hespanhol, V., Teixeira, E., Ramalho-Carvalho, J., & Araújo, A. (2024). Management of infusion-related reactions in cancer therapy: strategies and challenges. ESMO open, 9(3), 102922.
ThS.DS.Nguyễn Thiên Vũ
DSCKI. Huỳnh Ngọc Hoàn Mỹ
Đơn vị Dược lâm sàng-thông tin thuốc – Khoa Dược



Tin tức liên quan: