1.
Các chủng vi sinh có nguy cơ trung bình đến cao sinh AmpC β-lactamase
AmpC β-lactamase là các enzym β-lactamase serine được
tạo ra từ gen
trên plasmid của một số chủng
Enterobacter và các vi khuẩn Gram âm không lên men glucose. Việc sinh men có thể được
thúc đẩy bởi sự cảm ứng từ một số kháng sinh chủ yếu thuộc nhóm beta-lactam.
Khuyến cáo: Enterobacter cloacae, Klebsiella aerogenes, và
Citrobacter freundii có nguy cơ từ trung bình đến cao trong việc sinh men
AmpC β-lactamase.
Chứng cứ: Các bằng chứng lâm sàng cho thấy sự xuất hiện của các
chủng kháng thuốc sau khi phơi nhiễm ceftriaxon có thể xảy ra trong khoảng
8-40% trường hợp nhiễm trùng do E. cloacae, K. aerogenes (trước đây là Enterobacter
aerogenes) và C. freundii gây ra. Các vi khuẩn khác trước đây được
cho là có nguy cơ phát triển biểu hiện AmpC có ý nghĩa lâm sàng, chẳng hạn như Serratia
marcescens, Morganella morganii và các loài Providencia cho
thấy tỉ lệ biểu hiện quá mức AmpC chỉ ở mức thấp hơn 5%.
2.
Nguyên tắc lựa chọn beta-lactam trong điều trị nhiễm
khuẩn có nguy cơ từ trung bình đến cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: Một số kháng sinh nhóm β-lactam có nguy cơ cảm ứng gen
tổng hợp AmpC của vi khuẩn tương đối cao. Khi lựa chọn những kháng sinh này
trên lâm sàng cần quan tâm đặc tính cảm ứng gen ampC và đặc tính không có khả
năng chống lại quá trình thủy phân gây ra bởi ampC.
Cơ sở: Các kháng sinh nhóm β-lactam nằm trong vùng có khả
năng gây ra cảm ứng gen AmpC. Aminopenicillin
(amoxicillin, ampicillin), cephalosporin phổ hẹp (thế hệ thứ nhất) và
cephamycins là những chất cảm ứng men AmpC mạnh. Tuy nhiên, các vi khuẩn có
nguy cơ từ trung bình đến cao đối với cảm ứng AmpC có ý nghĩa lâm sàng (ví dụ, Enterobacter
cloacae) thủy phân các kháng sinh này ngay cả ở mức biểu hiện AmpC cơ bản.
Imipenem cũng là một thuốc cảm ứng AmpC mạnh nhưng
nhìn chung nó vẫn có khả năng chống lại sự thủy phân gây ra bởi men AmpC vì sự
hình thành các phức hợp enzym acyl ổn định. Khả năng cảm ứng gen ampC của
ertapenem và meropenem chưa được nghiên cứu chính thức nhưng, tương tự như
imipenem, chúng thường có khả năng chống lại sự thủy phân của AmpC.
Piperacillin, ceftriaxon, ceftazidim và aztreonam là những thuốc cảm ứng AmpC
tương đối yếu.
Cefepim có ưu điểm là vừa là thuốc cảm ứng tạo AmpC
yếu, vừa chịu được sự thủy phân bởi các β-lactamase của AmpC vì tạo thành phức
hợp enzym acyl bền. Do đó, nó là một tác nhân hiệu quả để điều trị nhiễm trùng liên
quan đến sinh men AmpC. Fluoroquinolones, aminoglycoside,
trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX), tetracycline hoặc các kháng sinh không
phải beta-lactam khác không tạo ra AmpC và cũng không phải là cơ chất để thủy
phân AmpC.
3.
Vai trò của cefepim trong điều trị nhiễm khuẩn có nguy
cơ từ trung bình đến cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: Cefepim được khuyến cáo trong điều trị các bệnh nhiễm
trùng do các vi khuẩn có nguy cơ tiết AmpC đáng kể từ trung bình đến cao (E.
cloacae, K. aerogenes và
C. freundii) khi MIC của cefepime là ≤ 2 mcg/mL. Khuyến cáo sử dụng
carbapenem khi MIC của cefepime ≥ 4 mcg/mL, giả sử tính nhạy cảm với carbapenem
được chứng minh, vì có thể có sự đồng sản xuất ESBL.
Cơ sở: Cefepime là một dẫn xuất oxyminocephalosporin tương
đối bền với các enzym AmpC và cũng khả năng cảm ứng AmpC thấp. Tuy nhiên, đã có
một số trường hợp báo cáo về sự thất bại trong điều trị của cefepim đối với các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn sinh men AmpC gây ra đã khiến việc kê đơn thuốc
này chưa trở thành ưu tiên hàng đầu.
Mặc dù cefepime có thể có hiệu quả để điều trị nhiễm
trùng do vi khuẩn sinh AmpC, nó vẫn chưa tối ưu nếu vi khuẩn có đồng khả năng
sinh ESBL. Các chủng Enterobacter có MIC đối với cefepim là 4-8 mcg/mL
có khả năng cao tạo ra ESBL. Trong những trường hợp đó, cần ưu tiên sử dụng
liệu pháp carbapenem (ví dụ: ertapenem, meropenem, imipenem-cilastatin)
đối với các bệnh nhiễm trùng do E. cloacae, K. aerogenes và C.
freundii với cefepim MIC là 4-8 mcg/mL.
4.
Vai trò của ceftriaxon trong điều trị nhiễm khuẩn có
nguy cơ từ trung bình đến cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: Ceftriaxon (hoặc ceftazidim) không được khuyến
cáo để điều trị các bệnh nhiễm trùng xâm lấn gây ra bởi các vi khuẩn có nguy cơ
sinh men AmpC đáng kể về mặt lâm sàng (E. cloacae, K. aerogenes và C.
freundii). Ceftriaxon có thể là một lựa chọn điều trị hợp lý cho bệnh viêm
bàng quang không biến chứng do những vi khuẩn này gây ra khi có biểu hiện nhạy
cảm.
Cơ sở: Các dữ liệu hiện có cho thấy sự xuất hiện kháng thuốc
sau khi tiếp xúc với ceftriaxon xảy ra ở khoảng 8-40% các trường hợp nhiễm
trùng do E. cloacae, K. aerogenes, hoặc C. freundii.
Nhận thấy nguy cơ đáng kể đối với sự xuất hiện kháng
thuốc khi ceftriaxon được kê đơn cho các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn có
nguy cơ tiết AmpC từ trung bình đến cao (nhiễm trùng do E. cloacae, K.
aerogenes, C. freundii), khuyến cáo này kiến nghị cần tránh dùng
ceftriaxon khi điều trị nhiễm trùng do những vi khuẩn này gây ra. Dựa trên tính
chất nhẹ của viêm bàng quang không biến chứng và sự bài tiết đủ ceftriaxon qua
nước tiểu, ceftriaxone có thể là liệu pháp thích hợp để điều trị viêm bàng
quang do vi khuẩn có khả năng sinh AmpC.
5.
Vai trò của piperacillin-tazobactam trong điều trị
nhiễm khuẩn có nguy cơ từ trung bình đến cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: Piperacillin-tazobactam không được đề xuất để
điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do chủng Enterobacter
gây ra với bởi các vi khuẩn có nguy cơ sản xuất AmpC cảm ứng có ý nghĩa về mặt
lâm sàng.
Cơ sở: Tazobactam kém hiệu quả hơn trong việc ức chế sự thủy
phân gây ra bởi AmpC so với các thuốc ức chế β-lactamase mới hơn, chẳng hạn như
avibactam, relebactam và vaborbactam. Vai trò của piperacillin-tazobactam trong
điều trị Enterobacter có nguy cơ từ trung bình đến cao sinh men AmpC vẫn
chưa chắc chắn.
Do khả năng hạn chế của tazobactam trong việc ức chế
sự thủy phân gây ra bởi AmpC trong ống nghiệm và ít nhất hai nghiên cứu quan
sát xác định tỷ lệ tử vong gia tăng ở những bệnh nhân được kê đơn
piperacillin-tazobactam, khuyến cáo này kiến nghị cần thận trọng khi kê đơn
piperacillin-tazobactam dùng để nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn sinh AmpC.
Tương tư như ceftriaxon, piperacillin-tazobactam có thể là một lựa chọn điều
trị hợp lý cho những bệnh nhân nhiễm trùng nhẹ như viêm bàng quang không biến
chứng.
6.
Vai trò của beta-lactam hay phối hợp betalactam-chất
ức chế betalactam mới trong điều trị nhiễm khuẩn có nguy cơ từ trung bình đến
cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: Mặc dù hiệu lực của các thuốc kết hợp β-lactam mới
hơn (như cefiderocol) và β-lactam-β-lactamase (như ceftazidime-avibactam,
imipenem-cilastatin-desbactam và meropenem-vaborbactam) cao hơn khi chống lại vi
khuẩn sinh AmpC so với piperacillin-tazobactam, khuyến cáo này đề xuất rằng các
tác nhân này nên được ưu tiên dành để điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn biểu
hiện kháng carbapenem gây ra.
Cơ sở: Tazobactam kém hiệu quả hơn trong việc ức chế thủy
phân AmpC so với các thuốc ức chế β-lactamase mới hơn, chẳng hạn như avibactam,
relebactam và vaborbactam. Các nghiên cứu quan sát chỉ ra rằng ceftazidime-avibactam,
meropenem-vaborbactam và imipenem-cilastatin-desbactam thể hiện hoạt tính mạnh
chống lại tác động của men AmpC trên in vitro. Các nghiên cứu kết quả lâm sàng
hiện cũng đã chứng minh hiệu quả của các kết hợp thuốc ức chế
β-lactam-β-lactamase mới hơn này chống lại Enterobacter có nguy cơ từ
trung bình đến cao sinh men AmpC.
Do những lo ngại tazobactam kém hiệu quả hơn trong
việc ức chế sự thủy phân gây ra bởi AmpC, cũng như chưa chứng minh được hoạt
tính độc lập của ceftolozan chống lại Enterobacter có nguy cơ từ trung
bình đến cao sinh AmpC, hiện nay không đề xuất sử dụng ceftolozan-tazobactam
như một lựa chọn điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn sinh men AmpC.
Cefiderocol thể hiện hoạt tính in vitro chống lại men
AmpC và nó có hiệu quả trong thực hành lâm sàng, mặc dù một số báo cáo trường
hợp cho thấy khả năng vi khuẩn sinh AmpC-E có thể kháng thuốc. Các quan sát
tương tự đã được ghi nhận với ceftazidim-avibactam. Mặc dù
ceftazidim-avibactam, imipenem-cilastatin-desbactam, meropenem-vaborbactam và
cefiderocol có hiệu quả chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn sinh AmpC-E, nhưng
những tác nhân này hiện nên được ưu tiên dành để điều trị nhiễm trùng do các vi
khuẩn biểu hiện kháng carbapenem gây ra.
Bảng 1. Hoạt tính của các beta-lactam
trên các chủng gram âm sinh các loại men phân giải
beta-lactamase kháng sinh
Viết tắt: ESBL, extended-spectrum β-lactamases; KPC,
Klebsiella pneumoniae carbapenemases; NDM, New Delhi
metallo-β-lactamases; R, resistant; S, susceptible; SDD,
susceptible dose-dependent
7. Vai trò của các
liệu pháp kháng sinh ngoài beta-lactam trong điều trị nhiễm khuẩn có nguy cơ từ
trung bình đến cao sinh men AmpC
Khuyến cáo: TMP-SMX hoặc fluoroquinolon có thể được xem xét để
điều trị các bệnh nhiễm trùng xâm lấn gây ra bởi các vi khuẩn có nguy cơ từ
trung bình đến cao sinh AmpC. Các kháng sinh này có thể dùng theo đường tĩnh
mạch hoặc dưới dạng uống, tùy theo tình trạng lâm sàng, nguồn lây nhiễm và khả
năng dung nạp kháng sinh đường uống, và dựa trên tính nhạy cảm với kháng sinh.
Nitrofurantoin, TMP-SMX hoặc một liều tiêm tĩnh mạch đơn aminoglycosid có thể
được xem xét đối với viêm bàng quang AmpC-E không biến chứng.
Cơ sở: Cả TMP-SMX và fluoroquinolon đều không phải là cơ
chất để thủy phân AmpC. Liệu pháp uống từng bước với TMP-SMX hoặc fluoroquinolones
đã được chứng minh là một biện pháp điều trị hợp lý đối với nhiễm trùng máu do Enterobacter
gây ra, bao gồm cả những trường hợp do các chủng phân lập kháng kháng sinh
gây ra, sau khi đạt được các điều kiện lâm sàng thích hợp. Các bằng chứng hiện
nay khuyên nên tránh uống nitrofurantoin, fosfomycin, doxycyclin hoặc
amoxicillin-clavulanate đối với các trường hợp nhiễm trùng huyết gây ra do vi
khuẩn sinh AmpC.
Các lựa chọn điều trị ưu tiên cho viêm bàng quang
không biến chứng AmpC-E bao gồm nitrofurantoin, TMP-SMX, hoặc một liều tiêm
tĩnh mạch đơn aminoglycosid. Aminoglycosid hầu như chỉ được thải trừ qua đường
nước tiểu ở dạng còn hoạt tính. Một liều tiêm tĩnh mạch nói chung có hiệu quả
đối với viêm bàng quang không biến chứng, với độc tính tối thiểu, nhưng dữ liệu
về kết quả lâm sàng còn hạn chế. Các bằng chứng đề nghị hạn chế fosfomycin uống
chỉ để điều trị viêm bàng quang do E. coli vì gen fosA có thể được cảm
ứng sinh AmpC ở các chủng nguy cơ trung bình đến cao, từ đó có thể thủy phân
thuốc và có thể dẫn đến thất bại lâm sàng.
8. Kết luận:
Khả
năng sinh AmpC là một trong những vấn đề cần xem xét khi điều trị nhiễm trùng
do vi khuẩn gram âm gồm Enterobacter và một số chủng khác. Cefepim có thể là
lựa chọn ưu thế trong phần lớn các trường hợp vi khuẩn còn nhạy cảm, trong bối
cảnh cần dự trữ carbapenem cho các nhiễm trùng nặng hơn. Ceftriaxon, ceftazidim
và piperacillin-tazobactam có thể được lựa chọn cho một số trường hợp như nhiễm
trùng bàng quang nhẹ chưa biến chứng. Các giải pháp khác như betalactam thế hệ
mới cũng có thể cân nhắc, dù khả năng tiếp cận còn hạn chế tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
1.
Tamma PD,
Doi Y, Bonomo RA, et al. A Primer on AmpC β-Lactamases: Necessary Knowledge for
an Increasingly Multidrug-resistant World. Clinical Infectious Diseases : an
Official Publication of the Infectious Diseases Society of America. 2019 Sep;69(8):1446-1455.
2.
Tamma PD,
Aitken SL, Bonomo RA, Mathers AJ, van Duin D, Clancy CJ. Infectious Diseases
Society of America Guidance on the Treatment of AmpC β-lactamase-Producing
Enterobacterales, Carbapenem-Resistant Acinetobacter baumannii,
and Stenotrophomonas maltophilia Infections. Infectious
Diseases Society of America 2021; Version 2.0.
Dịch tóm: SV.Dược ĐHDLS-K43-Nguyễn Phương Thảo
Hiệu đính: DS.Nguyễn Thiên Vũ – Tổ Dược lâm
sàng-thông tin thuốc
PHỤ LỤC
Liều kháng sinh khuyến cáo cho
điều trị
các trường hợp nhiễm khuẩn do
vi khuẩn đề kháng
Kháng sinh
|
Liều
cho người lớn
(giả
sử có chức năng gan, thận bình thường)
|
Vi
khuẩn mục tiêu
|
Amikacin
|
- Viêm bàng quang:
15mg/kg/liều/ IV
- Các nhiễm trùng
khác: 20mg/kg/liều IV x 1 liều, liều tiếp theo và khoảng cách giữa hai lần
dùng thuốc dựa trên đánh giá nghiên cứu dược động học của thuốc đối với cơ
thể
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, DTR-P.aeruginosa
|
Ampicillin-sulbactam
|
- 9g IV mỗi 8h hơn
4 giờ hoặc 27g IV mỗi 24h như một liều duy trì
- Nhiễm trùng nhẹ
do thể phân lập CRAB do ampicillin-sulbactam, lý do sử dụng 3g IV mỗi 4 giờ -
nếu không dung nạp hoặc có độc tính phát sinh do sử dụng liều cao
|
CRAB
|
Cefepime
|
- Viêm bàng quang:
1g IV mỗi 8 giờ
- Các nhiễm trùng
khác: 2g IV mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
|
AmpC-E (với
cefepime MICs s2 mcg/mL
|
Cefiderocol
|
2g IV mỗi 8 giờ,
tiêm truyền hơn 3 giờ
|
CRE, DTR-P. aeruginosa, CRAB, S. maltophilia
|
Ceftazidime-avibactam
|
2.5 g IV mỗi 8 giờ,
tiêm truyền hơn 3 giờ
|
CRE, DTR-P. aeruginosa
|
Ceftazidime-avibactam
và aztreonam
|
Ceftazidime-avibactam: 2.5 g IV mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
Thêm
Aztreonam: 2 g IV
mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ cùng thời gian với ceftazidime-avibactam
|
Metallo-β-lactamase
producing CRE,
S. maltophilia
|
Ceftolozane-tazobactam
|
- Viêm bàng quang:
1.5 g IV mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 1 giờ
- Các nhiễm trùng
khác: 3g IV mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
|
DTR-P. aeruginosa
|
Ciprofloxacin
|
- Nhiễm trùng
ESBL-E hoặc AmpC-E: 400mg IV mỗi 8-12 giờ hoặc 500-750mg uống mỗi 12 giờ
- DTR-P. aeruginosa, pneumonia: 400mg IV mỗi
8 giờ hoặc 750mg uống mỗi 12 giờ
|
ESBL-E, AmpC-E
|
Colistin
|
Tham khảo guideline
đồng thuận của quốc tế về polymyxin *
|
Viêm bàng quang do
CRE, DTR-P. aeruginosa, CRAB
|
Eravacycline
|
1 mg/kg/ liều IV
mỗi 12 giờ
|
CRE, CRAB,
S. maltophilia
|
Ertapenem
|
1 g IV mỗi 24 giờ,
tiêm truyền hơn 30 phút
|
ESBL-E, AmpC-E
|
Fosfomycin
|
Viêm bàng quang: 3
g uống x 1 liều
|
Viêm bàng quang do
ESBL-E. coli
|
Gentamicin
|
- Viêm bàng quang:
5 mg/kg/liều/ IV một lần
- Các nhiễm trùng
khác: 7 mg/kg/liều IV x 1 liều, liều tiếp theo và khoảng cách giữa hai lần
dùng thuốc dựa trên đánh giá nghiên cứu dược động học của thuốc đối với cơ
thể
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, DTR-P. aeruginosa
|
Imipenem-cilastatin
|
- Viêm bàng quang
(truyền tiêu chuẩn): 500 mg IV mỗi 6 giờ, tiêm truyền hơn 30 phút
- Các nhiễm trùng
khác (truyền kéo dài): 500 mg IV mỗi 6 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, CRAB (như một thành phần của liệu pháp kết hợp với ít nhất hai thuốc
khác)
|
Imipenem-cilastatin-relebactam
|
1.25 g IV mỗi 6
giờ, tiêm truyền hơn 30 phút
|
CRE, DTR-P. aeruginosa
|
Levofloxacin
|
750 mg IV hoặc PO
mỗi 24 giờ
|
ESBL-E, AmpC-E,
S. maltophilia
|
Meropenem
|
- Viêm bàng quang
(truyền tiêu chuẩn): 1g IV mỗi 8 giờ
- Mọi nhiễm trùng
do ESBL-E hoặc AmpC-E: 1-2 g IV mỗi 8 giờ, có thể xem xét truyền 3 giờ
- Mọi nhiễm trùng
do CRE và CRAB: 2g IV mỗi 8 giờ, truyền hơn 3 giờ
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, CRAB (như một thành phần của liệu pháp kết hợp với ít nhất hai thuốc
khác)
|
Meropenem-vaborbactam
|
4 g IV mỗi 8 giờ,
truyền hơn 3 giờ
|
CRE
|
Minocycline
|
200 mg IV/PO mỗi 12
giờ
|
CRAB, S. maltophilia
|
Nitrofurantoin
|
- Viêm bàng quang:
Macrocrystal/monohydrate (Macrobid) 100 mg PO mỗi 12 giờ
- Viêm bàng quang:
thuốc uống tổng hợp: 50 mg mỗi 6 giờ
|
Viêm bàng quang do
ESBL-E và AmpC-E
|
Plazomicin
|
- Viêm bàng quang:
15 mg/kg IV x 1 liều
- Mọi nhiễm trùng
khác: 15 mg/kg IV x 1 liều, liều tiếp theo và khoảng cách giữa hai lần dùng
thuốc dựa trên đánh giá nghiên cứu dược động học của thuốc đối với cơ thể
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, DTR-P. aeruginosa
|
Polymyxin
B
|
Tham khảo guideline
đồng thuận của quốc tế về polymyxin
|
DTR-P. aeruginosa, CRAB
|
Tigecycline
|
200 mg IV x 1 liều,
sau đó 100 mg IV mỗi 12 giờ
|
CRE, CRAB,
S. maltophilia
|
Tobramycin
|
- Viêm bàng quang:
5 mg/kg/liều/ IV x 1 liều
- Các nhiễm trùng
khác: 7 mg/kg/liều IV x 1 liều, liều tiếp theo và khoảng cách giữa hai lần
dùng thuốc dựa trên đánh giá nghiên cứu dược động học của thuốc đối với cơ
thể
|
ESBL-E, AmpC-E,
CRE, DTR-P.aeruginosa
|
Trimethoprim-sulfamethoxazole
|
- Viêm bàng quang:
160 mg (thành phần trimethoprim) IV/PO mỗi 12 giờ
- Những nhiễm trùng
khác: 8-12 mg/kg/ngày mg (thành phần trimethoprim) IV/PO chia mỗi 8-12 giờ
(xem xét liều cao nhất của thành phần trimethoprim là 960 mg mỗi ngày)
|
ESBL-E, AmpC-E,
S. maltophilia
|
AmpC-E: Chủng Enterobacter tiết AmpC β-lactamase.
CRAB: Acinetobacter baumannii
kháng Carbapenem.
CRE: Chủng Enterobacter kháng Carbapenem.
DTR-P.aeruginosa: Pseudomonas
aeruginosa kháng thuốc khó điều trị.
E. coli: Escherichia coli.
ESBL-E: Chủng Enterobacter tiết β-lactamase phổ rộng.
S. maltophilia: Stenotrophomonas
maltophilia.