1. Thách thức trong điều trị nhiễm khuẩn do Stenotromonas
maltophilia
Stenotrophomonas
maltophilia là
một trong những trực khuẩn Gram âm hiếu khí,
tuy
ít gây bệnh hơn so với những chủng vi khuẩn bệnh viện khác nhưng có
khả năng tạo
ra màng sinh học (biofilm) và các yếu tố độc lực dễ xâm nhập hoặc lây
nhiễm ở các vật chủ dễ bị tổn thương, chẳng hạn như những người mắc bệnh phổi
tiềm ẩn và các khối u ác tính huyết học. Nhiễm trùng Stenotrophomonas
maltophilia đặt ra những thách thức về quản lý rất giống với nhiễm
trùng CRAB:
(i). Khó
xác định nguồn nhiễm, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền
ở phổi
như xơ nang hoặc phụ thuộc vào máy thở. S.maltophilia cũng
có
thể là một mầm bệnh thực sự gây ra bệnh tật và tử vong đáng kể trong quần thể
bệnh ác tính huyết học chủ yếu gây viêm phổi xuất huyết hoặc nhiễm khuẩn huyết.
(ii). Việc lựa chọn
kháng sinh
điều trị bị cản trở bởi 3 cơ chế lớn gây đề kháng kháng sinh:
a. Mang
lượng
lớn của các gen kháng kháng sinh: β-lactamase metallo L1 và β-lactamase serine
L2 khiến hầu hết các β-lactam thông thường không có tác
dụng (penicillin, cephalosporin và carbapenems, một
phần aztreonam);
b. Đề kháng tự
nhiên với các aminoglycosid thông qua các enzym aminoglycosid acetyl
transferase
c. Các gen Smqnr làm
giảm thêm hiệu quả của các fluoroquinolon [265].
(iii).
Dữ liệu hỗ trợ cho việc lựa chọn tác nhân ưu
tiên chống lại S.maltophilia và lựa chọn xác định các phác đồ
điều trị kết hợp thường được sử dụng vẫn chưa đầy đủ.
(iv).
Các thử nghiệm tính
nhạy cảm với kháng sinh của S.maltophilia còn nhiều vấn
đề.
S.maltophilia là một mối đe
dọa mới có tính toàn cầu do tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng và có
khả năng kháng
đa
kháng sinh nội tại. Các kháng sinh điều trị phổ biến cho
Enterobacteriaceae kháng carbapenem (CRE), Pseudomonas
và Acinetobacter, có hoạt tính hạn chế đối với Stenotrophomonas. Do đó,
các chiến lược điều trị mới cho Stenotrophomonas là rất cần thiết.
Bảy tác nhân chống
lại S. maltophilia: TMP-SMX, ticarcillin-clavulanat, ceftazidim,
cefiderocol, levofloxacin, minocyclin và chloramphenicol, trong đó,
ticarcillin-clavulanate
đã bị ngừng sản xuất và chloramphenicol hiếm khi được sử dụng ở Hoa Kỳ do độc
tính đáng kể.
1. Kháng sinh trị liệu điều trị nhiễm khuẩn do
Stenotromonas maltophilia
1.1. Hướng tiếp cận
chung
Trong
trường
hợp nhiễm khuẩn nhẹ có nguy cơ gây ra do S.
maltophilia, có thể xem xét đơn trị liệu với 1 trong
các huốc sau: TMP-SMX, minocyclin, tigecyclin, levofloxacin hoặc cefiderocol.
Trong trường hợp nhiễm
khuẩn S. maltophilia mức độ trung bình đến nặng, có thể lựa chọn
một trong các cách tiếp cận sau:
(i).
Sử dụng liệu pháp kết hợp với ít nhất hai trong
số các tác nhân trên, ít nhất là cho đến khi có các dấu hiệu cải thiện bệnh
trên lâm sàng chủ yếu vì các dữ liệu lâm sàng cho việc đơn trị liệu của các
hoạt chất này còn hạn chế.
(ii).
Điều trị bắt đầu với TMP-SMX nhưng nếu không
thấy sự cải thiện trên lâm sàng có thể xem xét sử dụng thêm tác nhân thứ hai.
(iii).
Có thể xem xét sử dụng kết hợp
ceftazidim-avibactam và aztreonam khi TMP-SMX hoặc minocyclin kém
đáp ứng.
1.2.
Vai trò của trimethoprim-sulfamethoxazol (TMP-SMX)
trong điều trị nhiễm trùng do S. maltophilia
TMP-SMX là liệu pháp
đầu tay trong khi điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn S. maltophilia. Các
nghiên cứu invitro chỉ ra rằng TMP-SMX có hơn 90% khả năng hoạt
động chống lại S. maltophilia, mặc dù tỉ
lệ kháng
TMP-SMX được ghi nhận ngày càng nhiều.
Bất chấp tần suất được
kê đơn cho các trường hợp nhiễm S.maltophilia thì các dữ liệu
lâm sàng nghiêm ngặt đánh giá hiệu quả của TMP-SMX hầu như
chưa đủ. Tuy
vậy,
TMP-SMX là lựa chọn điều trị ưu tiên cho các trường hợp nhiễm S.
maltophilia , dựa trên kinh nghiệm sử dụng lâu dài và không có dấu
hiệu thất bại một cách rõ ràng khi điều trị lâm sàng.
Trong khi đơn trị liệu
TMP-SMX là một lựa chọn hợp lý cho S. maltophilia nhiễm trùng mức
độ nhẹ, đối với nhiễm trùng vừa đến nặng khi điều trị bắt đầu với TMP-SMX có 2
cách tiếp cận được đề xuất: sử dụng liệu pháp kết hợp với tác nhân thứ hai (ví
dụ, minocyclin, tigecyclin, levofloxacin, cefiderocol) ít nhất cho đến khi có
dấu hiệu cải thiện trên lâm sàng hoặc đối với trường hợp nhiễm trùng ít nghiêm
trọng hơn, cách tiếp cận tuần tự bắt đầu TMP-SMX đơn trị và bổ
sung thêm
tác nhân thứ hai nếu không thấy đáp ứng lâm sàng.
1.3.
Vai trò của các dẫn chất tetracyclin trong điều
trị nhiễm trùng do S. maltophilia
Đơn trị liệu minocyclin
liều cao là một phương pháp điều trị có thể cân nhắc đối với các
trường hợp nhiễm S. maltophilia nhẹ.
Đối
với nhiễm trùng trung bình-nặng, minocyclin liều cao được đề xuất kết
hợp với kháng sinh thứ hai, ít nhất cho đến khi quan sát thấy sự
cải thiện về mặt lâm sàng.
Để
đạt
được mục tiêu điều trị hơn 90%, liều lượng minocyclin
khuyến cáo là
100 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ. Trong khi đó, tigecyclin
với
liều 100 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ chỉ cho phép đạt được khoảng 75% mục
tiêu trong các mô phỏng về dược động học – dược lực học.
Dữ liệu kết quả
lâm sàng nghiên cứu vai trò của các dẫn xuất tetracycline trong điều
trị nhiễm trùng S. maltophilia còn hạn chế. Tuy
nhiên, do dữ
liệu in vitro của minocyclin biểu hiện xu
hướng tích cực hơn hơn, thể hiện qua thông số như điểm gãy,
tính nhạy
cảm theo CLSI, sự sẵn có trong danh mục thuốc
và khả năng dung nạp của minocyclin tốt hơn so với
tigecyclin, các khuyến cáo hiện nay ủng hộ lựa
chọn minocyclin
ưu tiên hơn tigecycline, mặc dù tigecyclin cũng là một lựa chọn điều trị
cho nhiễm trùng S. maltophilia.
Mối quan tâm chung đối
với các dẫn xuất tetracyclin là chúng phân bố nhanh chóng vào mô sau khi dùng,
dẫn đến nồng độ trong nước tiểu và trong huyết thanh ít. Do đó, chúng
không được dùng cho nhiễm trùng tiết niệu do S. maltophilia ,
và chúng chỉ được dùng trong của liệu pháp phối hợp để điều trị nhiễm
trùng máu do S. maltophilia, ít nhất là cho đến khi kết quả cấy máu
và sau khi quan sát thấy sự cải thiện về mặt lâm sàng. Ngoài ra các tác
dụng phụ buồn nôn và nôn được báo cáo ở khoảng 20-40% bệnh nhân khi dùng
minocyclin hoặc tigecyclin
1.4.
Vai trò của fluoroquinolon trong điều trị nhiễm
trùng do S.
maltophilia
Levofloxacin đơn trị
liệu là một lựa chọn cho các trường hợp nhiễm S. maltophilia nhẹ . Tuy
nhiên, sự xuất hiện kháng levofloxacin trong điều trị hiện cũng đang là một mối
quan tâm cho nhiều chuyên gia. Nếu sử dụng để điều trị nhiễm
trùng S. maltophilia trung bình đến nặng, chỉ nên xem xét liệu pháp
kết hợp levofloxacin với hoạt chất thứ hai (TMP-SMX, minocyclin, tigecyclin,
cefiderocol).
Khả năng kháng
thuốc của một số chủng S.maltophilia có
thể do những trình tự gen như Smqnr trong nhiễm sắc thể dẫn
đến khả năng
cản trở liên kết fluoroquinolon với gyrase và topoisomerase, kết
quả là
tăng MIC của fluoroquinolon. Ngoài ra, MIC của
fluoroquinolon có thể tăng hơn nữa nếu có sự tăng hoạt
động quá mức của các bơm đẩy đa kháng thuốc.
Tỷ lệ phần trăm nhạy
cảm của S. maltophilia với levofloxacin dao động từ khoảng 30%
đến 80% trong các nghiên cứu. Dữ liệu mô hình dược
động học-dược lực học cho thấy rằng liệu pháp đơn trị liệu fluoroquinolon có
thể không đủ để đạt được mục tiêu thích hợp đối với các trường hợp
nhiễm S. maltophilia ngay cả khi dùng ở liều lượng cao. Dường
như,
levofloxacin chỉ có thể có hiệu quả nhất đối với các chủng S.
maltophilia phân lập với MIC ≤1 mcg/mL. Kết quả các
phân tích dưới nhóm cho thấy levofloxacin làm giảm tỷ lệ tử vong dường
như kém hơn so
với TMP-SMX. Ngoài ra, chưa ghi nhận lợi ích của fluoroquinolon
trên những bệnh nhân nhiễm trùng huyết do S.maltophilia.
Với
những bằng chứng hiện tại, levofloxacin được khuyến cáo ưu tiên lựa chọn giữa
các fluoroquinolon. Việc chỉ định chỉ nên là một thành phần
của liệu pháp kết hợp, tốt nhất là với TMP-SMX, trong điều trị S.
maltophilia từ trung bình đến nặng. Ngoài ra, bên cạnh hiệu
quả thì các tác dụng phụ, khả năng xuất hiện các chủng S. maltophilia kháng
thuốc trong khi điều trị bằng levofloxacin nên được xem xét khi kê đơn
thuốc này.
1.5.
Vai trò của cefiderocol trong điều trị nhiễm trùng
do S.
maltophilia
Cefiderocol
là một kháng sinh siderophore-cephalosporin thế hệ mới. Tính nhạy cảm của
cefiderocol với các chủng S. maltophilia phân lập gần như
100%, thậm chí có thể chống lại các chủng đã đề kháng với các thuốc khác trước
đó. Dựa trên các nghiên cứu in vitro nhận thấy cefiderocol có khả năng cao
đạt mục tiêu điều trị kể cả nhiễm trùng hô hấp và máu. Tuy nhiên, do dữ
liệu lâm sàng đánh giá vai trò của cefiderocol trong điều trị nhiễm
trùng S. maltophilia còn rất hạn chế. Do đó, đơn trị liệu
cefiderocol có thể thích hợp cho các trường hợp nhiễm trùng nhẹ, nhưng với
trường hợp nhiễm trùng trung bình đến nặng, nên sử dụng cefiderocol kết hợp với
thuốc thứ hai, ít nhất là cho đến khi quan sát thấy sự cải thiện lâm sàng và có
thêm dữ liệu về lợi ích của thuốc này.
1.6.
Vai trò của ceftazidim trong điều trị nhiễm trùng
do S.
maltophilia
Ceftazidime không được khuyến
cáo
cho các trường hợp nhiễm khuẩn do S. maltophilia ngay
cả khi chúng còn nhạy cảm, do S. maltophilia chứa các gen
β-lactamase nội tại có khả năng bất hoạt ceftazidim. Các mô
hình in vitro cơ bản cho thấy ceftazidim không thể
ngăn sự phát triển của S.maltophilia. Các nghiên cứu so
sánh cho thấy rằng tác động của ceftazidim đối với nhiễm trùng S.
maltophilia hầu như không hiệu quả.
1.7.
Vai trò của ceftazidim-avibactam và aztreonam
trong điều trị nhiễm trùng do S. maltophilia
Sự kết hợp
ceftazidim-avibactam và aztreonam được đề xuất cho các trường hợp nhiễm S.
maltophilia từ trung bình đến nặng ngay cả trường hợp TMP-SMX hoặc
minocycline không có tác dụng.
Sự kết hợp của
ceftazidim-avibactam và aztreonam có thể chống lại tác động của cả
β-lactamase L1 và L2 nội tại sinh ra bởi S. maltophilia. L1
metallo-β-lactamase thủy phân ceftazidim-avibactam nhưng không thủy phân
aztreonam. L2 serine β-lactamase làm bất hoạt ceftazidim và aztreonam
nhưng bị bất hoạt bởi avibactam. Do đó, sự kết hợp ceftazidime-avibactam
và aztreonam, về mặt cơ chế, cho phép aztreonam thoát được quá trình
bất hoạt và có thể tiếp cận thành công các protein liên kết penicilin của S.
maltophilia. Mặc dù dữ liệu lâm sàng của sự kết hợp này hiện còn hạn
chế trong điều trị S. maltophilia, sự kết hợp của
ceftazidim-avibactam và aztreonam (khi dùng đồng thời) hiện
được xem
là một lựa chọn hợp lý và đầy tiềm
năng cho
các bệnh nhiễm trùng vừa đến nặng, chẳng hạn như viêm phổi hoặc nhiễm trùng máu
trong thể ác tính, cũng như trong các tình huống không dung nạp hoặc kháng lại
các tác nhân khác. Tuy nhiên, cũng như cefiderocol, khả năng tiếp cận
các kháng sinh thế hệ mới này còn khá hạn chế ở nhiều bệnh viện tại Việt Nam.
2. Kết luận
Do
các bằng chứng đủ mạnh để khuyến cáo trị liệu còn hạn chế, việc điều trị nhiễm
khuẩn do S.
maltophilia hiện còn gặp nhiều khó khăn, trong bối cảnh bệnh nhân
nặng, đồng nhiễm các vi khuẩn đa kháng thuốc khác. Hiện nay, TMP-SMX được xem
là lựa chọn đầu tay; các lựa chọn khác có thể cân nhắc gồm minocyclin,
tetracyclin, levofloxacin. Ceftazidim-avibactam phối hợp với aztreonam có thể
vượt qua các cơ chế đề kháng của S. maltophilia.
Việc phối hợp các nhóm thuốc tiềm năng là cần thiết trên những bệnh nhân nhiễm
khuẩn từ trung bình đến nặng.
Tài liệu tham
khảo
1.
Tamma PD, Aitken SL, Bonomo RA, Mathers AJ, van
Duin D, Clancy CJ. Infectious Diseases Society of America Guidance on the Treatment
of AmpC β-lactamase-Producing Enterobacterales, Carbapenem-Resistant Acinetobacter
baumannii, and Stenotrophomonas maltophilia Infections.
Infectious Diseases Society of America 2021; Version 2.0.
2.
Gibb J, Wong DW. Antimicrobial Treatment
Strategies for Stenotrophomonas maltophilia: A Focus on Novel
Therapies. Antibiotics (Basel). 2021;10(10):1226.
Dịch tóm:
SV.Dược ĐHDLS-K43-Võ Thị Thu Hà
Hiệu đính:
DS.Nguyễn Thiên Vũ – Tổ Dược lâm sàng-thông tin thuốc
PHỤ LỤC
Liều
kháng sinh khuyến cáo cho điều trị
các trường hợp nhiễm khuẩn do S.maltophilia
Kháng sinh
|
Liều cho người lớn
(giả sử có chức năng gan, thận bình thường)
|
Trimethoprim-sulfamethoxazole
|
- Viêm bàng quang: 160 mg (thành phần
trimethoprim) IV/PO mỗi 12 giờ
- Những nhiễm trùng khác: 8-12
mg/kg/ngày mg (thành phần trimethoprim) IV/PO chia mỗi 8-12 giờ (xem xét liều
cao nhất của thành phần trimethoprim là 960 mg mỗi ngày)
|
Levofloxacin
|
750
mg IV hoặc PO mỗi 24 giờ
|
Minocycline
|
200
mg IV/PO mỗi 12 giờ
|
Tigecycline
|
200
mg IV x 1 liều, sau đó 100 mg IV mỗi 12 giờ
|
Cefiderocol
|
2g
IV mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
|
Ceftazidime-avibactam
và aztreonam
|
Ceftazidime-avibactam: 2.5 g IV
mỗi 8 giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ
Thêm
Aztreonam: 2 g IV mỗi 8
giờ, tiêm truyền hơn 3 giờ cùng thời gian với ceftazidime-avibactam
|